Bộ lọc Cleansui EUC2000
- Nhà sản xuất: Cleansui
- Dòng sản phẩm: EUC2000
- 3.960.000đ
Với phương châm " Xem tận mắt, sờ tận tay ", công ty chúng tôi hỗ trợ khách hàng chính sách "XEM HÀNG MIỄN PHÍ TẠI NHÀ" :
1- Quý khách tham khảo sản phẩm, thông tin kỹ thuật trên website gọi điện hoặc chat ngay với chúng tôi để được tư vấn sản phẩm phù hợp nhu cầu về chất lượng cũng như giá thành.
2- Sau khi đã được tư vấn và ưng ý sản phẩm phù hợp nhưng quý khách còn băn khoăn vì chỉ mới nhìn thấy sản phẩm thông qua hình ảnh trên website nên chưa cảm nhận được màu sắc, kích thước, chất liệu sản phẩm...
CHÚNG TÔI CÓ THỂ MANG ĐẾN CHO BẠN NHỮNG GÌ ?
- MIỄN PHÍ XEM HÀNG THỰC TẾ TẠI NHÀ MÀ KHÔNG CẦN ĐẾN SHOWROOM. (Tùy sản phẩm)
- MIỄN PHÍ THỬ SẢN PHẨM TẠI NHÀ.
- MIỄN PHÍ KHẢO SÁT SẢN PHẨM CÓ PHÙ HỢP GIAN BẾP NHÀ BẠN KHÔNG.
- MIÊN PHÍ TƯ VẤN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SẢN PHẨM ( TÍNH NĂNG, THÔNG SỐ KỸ THUẬT ).
- MIỄN PHÍ XEM HÀNG - KHÔNG MUA KHÔNG SAO CẢ. (Tùy sản phẩm)
Thông tin của bạn
CTY TNHH THIÊN KIM HOME
- Tân Bình : 450 Âu Cơ
0889 234 299 - 0889 234 599
- Quảng Bình: Trần Hưng Đạo
0889 234 599
- Bán buôn - Dự án
0963 113 453
*Làm việc từ 8h-21h các ngày trong tuần
Ngoài giờ vui lòng đặt hàng online
Nổi bật
MODEL | TẠP CHẤT LOẠI BỎ (TIÊU CHUẨN JIS S 3201) | ||
---|---|---|---|
Mã bộ lọc | EUC2000 | Clo dư | 40,000L (loại bỏ 80%) |
Công suất lọc | 8,000 Lít | Độ đục | 20,000L (tốc độ dòng chảy 50%) |
Lưu lượng nước qua bộ lọc | 3 Lít/ phút | Chất Trihalometthanes | 8,000L (loại bỏ 80%) |
Áp suất làm việc tối thiểu | 0.07 MPa | Chất Chloroform | 8,000L (loại bỏ 80%) |
Công nghệ lọc | Mitsubishi Chemical Cleansui | Chất Bromodichloromethane | 10,000L (loại bỏ 80%) |
Lớp vải lưới không dệt | Chất Dibromochloromethane | 10,000L (loại bỏ 80%) | |
Lớp sợi trao đổi ion | Chất Bromoform | 10,000L (loại bỏ 80%) | |
Lớp than hoạt tính | Chì hòa tan | 10,000L (loại bỏ 80%) | |
Lớp màng lọc sợi rỗng | CAT (nhóm hóa chất nông nghiệp) | 20,000L (loại bỏ 80%) | |
Thời hạn sử dụng bộ lọc | 12 tháng (20 Lít/ 1 ngày) | 2-MIB (nấm mốc) | 20,000L (loại bỏ 80%) |
(tiêu chuẩn Nhật JIS S 3201) | Nhóm Tetrachloroethylene | 20,000L (loại bỏ 80%) | |
Kích thước (đường kính x cao) | 105mm x 217mm | Nhóm Trichlororoethylene | 20,000L (loại bỏ 80%) |
Trọng lượng (khi đầy nước) | 0.8 kg (1.4 kg) | Nhóm 1,1,1-trichloroethane | 0,000L (loại bỏ 80%) |
Vật liệu (bộ lọc, bộ vòi, ống nối) | Nhựa ABS, Đồng, Polyethylene | GIỮ NGUYÊN KHOÁNG CHẤT TRONG NƯỚC | |
Phụ kiện | Bộ phụ kiện kết nối | Nguồn nước áp dụng : NƯỚC MÁY | |
Xuất xứ | Nhật Bản | Thành phần không thể loại bỏ | |
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn | JIS S 3201/ ISO9001-14001 | Muối hòa tan trong nước mặn (nước biển) | |
kiểm định quốc tế và Việt Nam | QCVN 01:2009/QCVN 6-1:2010/BYT | Các ion kim loại (trừ chì) |
Thông số
Tổng quan
Sản phẩm liên quan






